Phần mềm miễn phí
ICC
Profiles-"đồ nghề " độc đáo cho máy in
Epson
Tân Phong - e-CHÍP
Công ty Đồng Nam - Nhà phân phối máy in Epson tại Việt
Nam - vừa đưa ra một giải pháp quản trị màu cho máy
in phun màu, laser màu và máy in khổ rộng hiệu Epson. Tiện ích này có tên
là ICC Profiles, phiên bản 1.1, do các chuyên viên kỹ thuật của Đồng
Nam phát triển, được cung cấp kèm theo các máy in Epson đời mới. Trước
mắt, ICC Profiles sẽ được cung cấp kèm theo các loại máy in phun màu Epson
Stylus C41, C61, C82; máy in laser màu Epson Aculaser C900 và C1900; máy
in "tất cả trong 1" (máy in-scanner-photocopy) CX3100 và CX1900.
In
đúng màu
Ông
Nguyễn Quang Anh, Phó Giám đốc Công ty Đồng Nam giải thích: ICC Profiles
là giải pháp giải quyết được tận gốc vấn đề sai biệt màu sắc giữa bản gốc
với bản in khi in bằng nhiều chương trình đồ họa khác nhau, mà thường gặp
nhất là CorelDraw và Photoshop. ICC Profiles được phát triển dựa trên hệ
thống quản trị màu ICM sẵn có của Windows, tạo nên giải pháp quản trị màu
gần như chuyên nghiệp cho người dùng máy in Epson. Nói cách khác, ICC
Profiles bù đắp sự thiếu hụt màu sắc, tạo ra sự nhất quán về màu sắc khi
dùng trên các loại máy in Epson khác nhau, xử lý bằng những phần mềm đồ
họa khác nhau. Nhờ vậy, hình ảnh in ra từ máy tính có dùng ICC Profiles sẽ
giống thật hơn so với bản in chỉ dùng tính năng tối ưu hóa hình ảnh có sẵn
trong trình điều khiển (driver) máy in.
Tăng
giá trị máy in
Nếu như
trước đây, các máy in Epson chỉ dùng driver với tính năng tối ưu hóa hình
ảnh kèm theo, sự khác biệt giữa các dòng máy in không lớn lắm do phần lớn
các bản in thường đẹp đều như nhau. Nhờ dùng ICC Profiles, màu sắc sẽ được
in chính xác (đúng màu) hơn, chất lượng bản in từ máy in gần với bản in
offset nên trông giống cảnh thật hơn. Nhờ vậy, sự khác biệt của từng dòng
máy in sẽ được thấy rõ hơn thông qua chất lượng bản in, độ nét, độ mịn,
công suất in... Đây là giải pháp kỹ thuật đáp ứng tốt cho cả hai nhu cầu
sử dụng thông thường (trong gia đình, văn phòng...) lẫn chuyên
nghiệp.
ICC
Profiles còn có các ưu điểm kỹ thuật nổi trội như hỗ trợ in ấn cho cả hai
chuẩn hình ảnh RGB và CMYK và mở rộng khả năng in ấn trên nhiều chất liệu
khác nhau. Với ICC Profiles, máy in có thể cho ra các bản in đẹp không chỉ
trên các loại giấy chuyên dụng đắt tiền của Epson mà còn cả trên các loại
vật liệu rẻ tiền như giấy thường (chất lượng có thay đổi tùy theo từng
dòng máy in) hoặc đặc biệt như giấy có keo, vải... (chất lượng cao trong
hầu hết các loại máy in EPSON).
Sử
dụng ra sao?
ICC
Profiles chỉ sử dụng được với các phần mềm đồ họa có hệ quản trị màu như
CorelDRAW, Adobe Photoshop và Adobe Illustrator. Tiện ích quản trị màu này
cũng chỉ dùng được trên máy in Epson dùng mực in Epson chính
hãng.
Để sử
dụng, bạn thực hiện các bước
sau:
1. Chép
các file ICC Profiles được thiết kế cho loại máy in đang dùng vào thư mục
WINDOWS \ SYSTEM \ COLOR (đối với Windows 98/ME) hay WINDOWS \ SYSTEM32 \
SPOOL \ DRIVER \ COLOR (đối với Windows 2000/XP).
2. Điều chỉnh trong driver máy in
(phần Properties).
3. Điều chỉnh trong phần Color
Management hay Color Settings của phần mềm đồ họa.
Tải
ICC Profiles: Epson cung cấp sẵn bộ ICC Profiles theo từng loại máy in
tương ứng. Ngoài ra, để tạo thuận lợi cho bạn đọc, e-CHÍP đưa toàn file
(dạng ZIP, dung lượng 700 KB) hướng dẫn chi tiết các áp dụng ICC Profiles
cho các loại máy in khác nhau với đầy đủ hình ảnh minh họa do công ty Đồng
Nam cung cấp lên website I-Today (http://webwarper.net/ww/~GZ/www.i-today.com.vn/echip/?*)
và e-CHÍP (http://webwarper.net/ww/~GZ/www.echip.com.vn/?*).
Ngoài ra, toàn bộ các files ICC Profiles của máy in Epson cũng có thể tải
tại địa chỉ này.
Download:
-
Hướng dẫn - ICC_Profiles_Guide
(651.476 byte)
-
EPSON_AcuLaser_C900_ICC_Profiles: File1
(1.457.664 byte); File2
(747.332 byte).
-
EPSON_Stylus_C41_ICC_Profiles: File1
(1.457.664 byte); File2
(1.457.664 byte); File3
(1.457.664 byte); File4
(164.259 byte).
-
EPSON_Stylus_C61_ICC_Profiles: File1
(1.457.664 byte); File2
(1.457.664 byte); File3
(1.457.664 byte); File4
(1.457.664 byte); File5
(152.844 byte);
-
EPSON_Stylus_C82_ICC_Profiles: File1
(1.457.664 byte); File2
(1.457.664 byte); File3
(1.457.664 byte); File4
(1.457.664 byte); File5
(1.457.664 byte); File6
(578.978 byte);
-
EPSON_Stylus_Color_1160_ICC_Profiles: File1
(1.457.664 byte); File2
(1.030.736 byte);
-
EPSON_Stylus_CX3100_ICC_Profiles: File1
(1.457.664 byte); File2
(1.457.664 byte); File3
(1.457.664 byte); File4
(1.457.664 byte); File5
(152.936 byte);
-
EPSON_Stylus_CX5100_ICC_Profiles: File1
(1.457.664 byte); File2
(1.457.664 byte); File3
(1.457.664 byte); File4
(1.457.664 byte); File5
(1.457.664 byte); File6
(70.122 byte);
|